Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:30 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 311.00 | 16,850.00 223.00 | 17,200.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -500.00 | 17,556.00 -526.00 | 18,128 -500.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,066 -1,780.00 | 27,166 -1,680.00 | 27,781 -1,935.00 |
Euro | EUR | 25,725 -1,124.00 | 25,775 -1,160.00 | 26,868 -991.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,250 -1,848.00 | 30,380 -2,052.00 | 31,050 -2,361.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,999.00 -184.86 | 3,027.00 -190.00 | 3,126.00 -188.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 -2.29 | 161.91 -2.65 | 168.44 -1.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,060.00 -1,016.00 | 14,070.00 -1,006.00 | 14,650.00 -881.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,377.31 -1,400.69 | 17,552.84 -1,420.16 | 18,117 -1,428.47 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -121.46 | 676.15 -53.85 | 702.11 -78.89 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,341.00 | 23,950 -1,341.00 | 24,240 -1,222.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.